Top 10 tiền điện tử theo xếp hạng
Giá tiền điện tử hôm nay theo vốn hóa thị trường
Tất cả các loại tiền điện tử# | Name | Price | 24h % | Market Cap | Updated At |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3.402,77 US$ |
1251486768254800.00 %
| 340.672.508.435.054.656 US$ | T5, 7 Thg 11 2024 14:55 |
1 | ![]() | 83.746,00 US$ |
-2.49 %
| 1.662.249.847.205 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
4 | ![]() | 2,14 US$ |
-5.23 %
| 124.612.383.252 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
5 | ![]() | 604,82 US$ |
-4.28 %
| 88.239.887.211 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
9 | ![]() | 0,688287 US$ |
-3.09 %
| 24.769.173.695 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
10 | ![]() | 0,233046 US$ |
1.08 %
| 22.140.277.548 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
11 | ![]() | 1.879,20 US$ |
-2.02 %
| 17.623.271.717 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
14 | ![]() | 9,73 US$ |
-0.416170 %
| 8.986.863.341 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
15 | ![]() | 14,00 US$ |
-4.97 %
| 8.930.140.864 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
17 | ![]() | 0,270065 US$ |
-2.67 %
| 8.314.711.354 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
18 | ![]() | 3.042,46 US$ |
0.080190 %
| 9.778.199.769 US$ | T2, 17 Thg 02 2025 08:00 |
19 | ![]() | 2,48 US$ |
-6.96 %
| 7.851.502.226 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
20 | ![]() | 0,999703 US$ |
-0.033510 %
| 7.679.699.950 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
20 | ![]() | 24,67 US$ |
2.73 %
| 12.487.923.202 US$ | T4, 15 Thg 01 2025 15:30 |
21 | ![]() | 0,00001296 US$ |
-3.36 %
| 7.636.212.074 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
22 | ![]() | 0,176991 US$ |
-4.03 %
| 7.479.240.975 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
22 | ![]() | 1,00 US$ |
0.069640 %
| 12.011.727.542 US$ | CN, 19 Thg 01 2025 17:05 |
23 | ![]() | 1,11 US$ |
2.00 %
| 9.426.575.920 US$ | T2, 20 Thg 01 2025 00:25 |
23 | ![]() | 86,38 US$ |
-3.90 %
| 6.538.343.813 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
24 | ![]() | 4,16 US$ |
-4.91 %
| 6.332.178.004 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
25 | ![]() | 6,20 US$ |
-3.57 %
| 6.113.500.182 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
26 | ![]() | 305,90 US$ |
-3.21 %
| 6.072.595.173 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
27 | ![]() | 4,74 US$ |
-2.39 %
| 5.690.997.598 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
28 | ![]() | 0,825310 US$ |
-2.57 %
| 5.587.970.111 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
30 | ![]() | 0,999022 US$ |
0.004300 %
| 5.243.013.843 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
31 | ![]() | 0,999352 US$ |
-0.015830 %
| 5.175.973.495 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
32 | ![]() | 12,96 US$ |
-6.86 %
| 4.328.942.937 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
34 | ![]() | 28,58 US$ |
-1.05 %
| 4.120.286.844 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
34 | ![]() | 4,23 US$ |
-14.24 %
| 5.007.171.706 US$ | CN, 16 Thg 02 2025 09:45 |
35 | ![]() | 217,13 US$ |
-2.58 %
| 4.007.425.023 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
36 | ![]() | 6,13 US$ |
-5.62 %
| 3.682.687.867 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
37 | ![]() | 5,47 US$ |
-3.23 %
| 3.307.164.819 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
39 | ![]() | 2,70 US$ |
-5.89 %
| 3.233.654.713 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
41 | ![]() | 1,04 US$ |
-0.062810 %
| 2.959.734.349 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
42 | ![]() | 0,094242 US$ |
2.30 %
| 1.079.854.459 US$ | T6, 26 Thg 05 2023 13:05 |
42 | ![]() | 48,93 US$ |
0.051130 %
| 2.936.036.400 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
43 | ![]() | 35,96 US$ |
-1.88 %
| 2.879.694.447 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
44 | ![]() | 22,88 US$ |
-2.21 %
| 2.813.450.353 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
45 | ![]() | 0,102520 US$ |
-5.67 %
| 2.813.581.620 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
46 | ![]() | 0,824638 US$ |
-1.32 %
| 2.776.300.322 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
47 | ![]() | 83.690,00 US$ |
-2.66 %
| 2.721.368.975 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
48 | ![]() | 0,998680 US$ |
-0.095130 %
| 998.622.129 US$ | T6, 26 Thg 05 2023 13:05 |
48 | ![]() | 176,50 US$ |
-0.603970 %
| 2.663.159.840 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
49 | ![]() | 5,50 US$ |
-4.55 %
| 2.652.626.333 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
50 | ![]() | 0,999117 US$ |
-0.017530 %
| 2.585.753.928 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
51 | ![]() | 0,813515 US$ |
-7.29 %
| 2.569.968.683 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
52 | ![]() | 16,97 US$ |
-2.07 %
| 2.567.543.152 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
53 | ![]() | 1,16 US$ |
0.191370 %
| 2.257.566.918 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
54 | ![]() | 10,27 US$ |
-3.09 %
| 2.054.918.700 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
55 | ![]() | 237,53 US$ |
-7.31 %
| 2.027.101.863 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
55 | ![]() | 23,36 US$ |
454.73 %
| 3.001.213.794 US$ | T5, 23 Thg 01 2025 11:35 |
56 | ![]() | 0,380200 US$ |
-4.93 %
| 2.011.444.735 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
57 | ![]() | 0,02334785 US$ |
-5.77 %
| 2.007.139.343 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
58 | ![]() | 4,47 US$ |
-2.65 %
| 1.980.966.634 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
59 | ![]() | 1,00 US$ |
0.000000000000000000 %
| 1.934.725.404 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:30 |
60 | ![]() | 3,34 US$ |
-8.31 %
| 1.933.061.836 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
61 | ![]() | 3,67 US$ |
-4.28 %
| 1.900.870.959 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
62 | ![]() | 2,79 US$ |
-4.07 %
| 1.804.234.311 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
63 | ![]() | 0,206896 US$ |
-4.23 %
| 1.782.860.218 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
64 | ![]() | 83.436,00 US$ |
-1.99 %
| 1.766.334.763 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
65 | ![]() | 4,02 US$ |
0.115300 %
| 1.728.450.791 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
66 | ![]() | 0,066115 US$ |
-9.97 %
| 1.712.571.135 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
67 | ![]() | 0,515396 US$ |
-9.79 %
| 1.638.519.755 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
68 | ![]() | 0,189173 US$ |
-6.77 %
| 1.614.159.313 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
69 | ![]() | 0,701668 US$ |
-1.66 %
| 1.966.998.806 US$ | T2, 13 Thg 01 2025 01:50 |
69 | ![]() | 0,337659 US$ |
-7.04 %
| 1.559.351.669 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
70 | ![]() | 5,29 US$ |
3.45 %
| 1.367.855.857 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
71 | ![]() | 11,12 US$ |
-0.931360 %
| 1.357.934.828 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
72 | ![]() | 0,483467 US$ |
-7.95 %
| 1.349.088.332 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
73 | ![]() | 83.564,00 US$ |
-2.54 %
| 1.304.384.523 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
74 | ![]() | 19,63 US$ |
-2.34 %
| 1.115.321.250 US$ | T3, 18 Thg 06 2024 10:00 |
74 | ![]() | 0,804679 US$ |
-6.17 %
| 1.304.716.348 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
75 | ![]() | 0,497177 US$ |
-4.86 %
| 1.294.718.152 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
76 | ![]() | 0,495976 US$ |
6.45 %
| 1.211.314.509 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
77 | ![]() | 1.413,28 US$ |
-1.14 %
| 1.193.573.124 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
78 | ![]() | 1.953,03 US$ |
-2.27 %
| 1.148.533.753 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
79 | ![]() | 52,46 US$ |
1481.32 %
| 621.211.861 US$ | CN, 19 Thg 02 2023 01:40 |
80 | ![]() | 1,10 US$ |
-1.57 %
| 1.101.879.433 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
81 | ![]() | 0,069288 US$ |
-0.942330 %
| 1.087.944.967 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
82 | ![]() | 0,276083 US$ |
9.48 %
| 550.934.089 US$ | T6, 26 Thg 05 2023 13:05 |
82 | ![]() | 18,54 US$ |
1.55 %
| 1.058.699.814 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
83 | ![]() | 0,174033 US$ |
10.99 %
| 1.740.142.247 US$ | T4, 18 Thg 12 2024 10:20 |
83 | ![]() | 132,48 US$ |
-5.18 %
| 1.045.640.057 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
84 | ![]() | 0,575255 US$ |
-3.83 %
| 1.031.839.275 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
85 | ![]() | 70,09 US$ |
-4.10 %
| 1.019.844.364 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
86 | ![]() | 0,815691 US$ |
-8.37 %
| 988.390.403 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
87 | ![]() | 0,640635 US$ |
-6.36 %
| 973.287.264 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
88 | ![]() | 0,997413 US$ |
-0.353280 %
| 957.551.823 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
89 | ![]() | 0,00001197 US$ |
-7.98 %
| 926.409.402 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
90 | ![]() | 2.127,38 US$ |
-2.16 %
| 925.835.532 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
91 | ![]() | 0,187571 US$ |
-6.63 %
| 915.755.861 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
92 | ![]() | 0,997497 US$ |
-0.012980 %
| 907.460.733 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
93 | ![]() | 0,093170 US$ |
-5.60 %
| 889.712.024 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
94 | ![]() | 9,04 US$ |
-7.30 %
| 883.848.569 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
97 | ![]() | 0,866343 US$ |
-6.81 %
| 866.206.959 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
98 | ![]() | 7,94 US$ |
-3.67 %
| 857.405.206 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
99 | ![]() | 0,195978 US$ |
-7.52 %
| 1.147.693.969 US$ | T2, 13 Thg 01 2025 18:00 |
99 | ![]() | 0,909647 US$ |
-5.40 %
| 817.171.838 US$ | T7, 29 Thg 03 2025 06:40 |
Giá, biểu đồ, vốn hóa thị trường và tin tức về tiền điện tử
Coinliq cung cấp dữ liệu mở về thị trường tiền điện tử theo thời gian thực với thông tin chi tiết (không phụ thuộc vào vốn hóa thị trường tiền xu) dựa trên dữ liệu từ các sàn giao dịch lớn, cho phép bạn cung cấp các bản tóm tắt và biểu đồ theo thời gian thực với tin tức về tiền điện tử và bitcoin, những phát triển mới nhất về hơn 8000 loại tiền điện tử đồng xu. Bản tóm tắt tin tức của mỗi đồng tiền cho phép bạn theo dõi các xu hướng trên thị trường trong thời gian thực từ những người phản hồi đầu tiên và người dùng Twitter, cho phép bạn đánh giá tình hình thực tế của bất kỳ dự án tiền điện tử nào và được cập nhật 24/7 về các đồng tiền hoặc mã thông báo quan tâm. Tất cả thông tin về một loại tiền điện tử cụ thể đều có sẵn, bao gồm dữ liệu lịch sử và biểu đồ về tiền điện tử từ các giao dịch đầu tiên cho đến thời điểm hiện tại.
Làm cách nào để chúng tôi tính toán giá trị của tiền điện tử?
Giá trị của tiền tệ được tính toán dựa trên dữ liệu nhận được từ các sàn giao dịch tiền điện tử nơi một loại tiền điện tử cụ thể được giao dịch và chúng tôi hình thành giá trị dựa trên các nguồn mở.
Kiểm tra giá tiền điện tử trong thời gian thực
Liên kết trực tiếp và tính toán tỷ giá hối đoái theo thời gian thực cung cấp cho người dùng Coinliq tỷ giá thị trường tiền điện tử, altcoin, token và bitcoin cập nhật theo thời gian thực mà không bị chậm trễ.
Tiền điện tử và Bitcoin (Bitcoin). Bắt đầu từ đâu và kiếm tiền như thế nào?
Sứ mệnh của Coinliq.com là giáo dục về thị trường tiền điện tử và cung cấp thông tin liên quan không chỉ về tỷ giá và dữ liệu lịch sử về tiền điện tử. Trên cổng thông tin, bạn sẽ tìm thấy một blog, bảng chú giải thuật ngữ cũng như tất cả các thông tin và thuật ngữ cần thiết để hiểu rõ hơn về lĩnh vực công nghệ tiền điện tử và chuỗi khối.
Giá tiền điện tử theo vốn hóa thị trường và toàn bộ thị trường tiền điện tử ( Vốn hóa thị trường )
Vốn hóa tiền điện tử hoặc vốn hóa thị trường của một tài sản tiền điện tử là giá trị của tất cả các đồng tiền đang lưu hành tính bằng đô la Mỹ hoặc loại tiền tệ fiat khác. Với sự trợ giúp của vốn hóa thị trường, chúng ta có thể hiểu số tiền (ví dụ: đô la) đang được lưu hành trong một tài sản tiền điện tử cụ thể, do đó, vốn hóa của tiền điện tử càng nhiều thì tài sản tiền điện tử càng có tính thanh khoản và giá trị cao hơn. Điều quan trọng là phải nghiên cứu chi tiết từng dự án tiền điện tử trước khi đầu tư vào nó, vì mỗi dự án đều có lộ trình, kế hoạch, hướng dẫn, đặc điểm kỹ thuật và triển vọng phát triển hơn nữa (nếu có).
Altcoin là gì?
Trong lịch sử, loại tiền điện tử đầu tiên trên thế giới là Bitcoin, dựa trên công nghệ “blockchain”, được bảo vệ bằng mật mã. Altcoin là bất kỳ loại tiền điện tử nào xuất hiện sau bitcoin và tỷ giá của chúng, giống như tỷ giá bitcoin, được gắn với các loại tiền tệ fiat (đô la Mỹ, Euro, v.v.).
Stablecoin là gì và chúng được sử dụng để làm gì?
Stablecoin là một loại tiền điện tử có tỷ giá được gắn với tỷ giá của tiền tệ fiat theo tỷ lệ 1:1. Ngược lại với tiền điện tử thông thường, tỷ giá của đồng tiền ổn định cố gắng ổn định liên quan đến giá trị của đồng đô la Mỹ để sử dụng chúng như một loại tiền tương tự (đô la Mỹ, Euro) để sử dụng trong hệ sinh thái blockchain và tiền điện tử. Các loại tiền ổn định phổ biến nhất hiện nay là:
- Tether (USDT);
- Binance USD (BUSD);
- Đồng xu USD (USDC);
- Đại (DAI);
- TrueUSD (TUSD);
- Pax Dollar (USDP);
- USDD (USDD);
- Neutrino USD (USDN)
Tìm hiểu chi phí của tiền điện tử trên tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử phổ biến
Tìm hiểu giá trị và tỷ giá của các loại tiền tệ phổ biến nhất cũng như chênh lệch tỷ giá của tiền điện tử trên các sàn giao dịch tiền điện tử phổ biến nhất. Các sàn giao dịch phổ biến nhất trên thế giới hiện nay là Binance, FTX, Coinbase, Kraken, Kucoin, Bitfinex, Huobi Global, Gemini, Gate.io, Bitstamp, ByBit, OKX, Crypto.com Exchange và các sàn giao dịch khác.
Điều gì đáng đầu tư vào ngành công nghiệp tiền điện tử hoặc bitcoin?
Coinliq Resource không phải là cố vấn tài chính về công nghệ blockchain, bitcoin và tiền điện tử. Tất cả thông tin trên cổng thông tin của chúng tôi được cung cấp cho mục đích thông tin và không phải là lời kêu gọi hành động. Trước khi đầu tư, chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính tiền điện tử. Cần cảnh báo rằng thị trường tiền điện tử có xu hướng rất biến động và tỷ giá bitcoin cũng như tiền điện tử liên tục thay đổi theo hướng tích cực hoặc tiêu cực.