Chúng tôi sử dụng cookie để cải thiện trang web. Tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie (Xem thêm)

Giá tiền điện tử hôm nay theo vốn hóa thị trường

Tất cả các loại tiền điện tử
# Name Price 24h % Market Cap Updated At
1 vxor Vested XOR vxor 3.402,77 US$
1251486768254800.00 %
340.672.508.435.054.656 US$ T5, 7 Thg 11 2024 14:55
1 btc Bitcoin btc 83.227,00 US$
2.07 %
1.650.539.574.920 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
4 xrp Ripple xrp 2,11 US$
0.954250 %
122.981.029.076 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
5 bnb BNB bnb 609,33 US$
1.31 %
88.816.404.795 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
9 ada Cardano ada 0,671621 US$
2.71 %
24.161.205.147 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
10 trx TRON trx 0,235834 US$
1.53 %
22.404.283.317 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
11 steth Lido Staked ETH steth 1.839,67 US$
1.91 %
17.255.592.945 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
14 link Chainlink link 13,73 US$
3.01 %
8.764.318.656 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
15 leo UNUS SED LEO leo 9,17 US$
0.885410 %
8.468.736.670 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
16 xlm Stellar xlm 0,267005 US$
0.964230 %
8.209.477.397 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
17 usds Stably USD usds 0,999767 US$
0.016480 %
7.991.197.825 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
18 ugold UGOLD Inc. ugold 3.042,46 US$
0.080190 %
9.778.199.769 US$ T2, 17 Thg 02 2025 08:00
20 ctb Content Bitcoin ctb 24,67 US$
2.73 %
12.487.923.202 US$ T4, 15 Thg 01 2025 15:30
20 shib Shiba Inu shib 0,00001272 US$
2.70 %
7.492.684.614 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
21 sui Salmonation sui 2,37 US$
2.74 %
7.491.677.412 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
22 hbar Hedera Hashgraph hbar 0,165121 US$
0.659270 %
6.970.108.893 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
22 usd1 USD1 usd1 1,00 US$
0.069640 %
12.011.727.542 US$ CN, 19 Thg 01 2025 17:05
23 kpk Parkcoin kpk 1,11 US$
2.00 %
9.426.575.920 US$ T2, 20 Thg 01 2025 00:25
23 ltc Litecoin ltc 84,04 US$
-1.33 %
6.357.007.191 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
24 dot Polkadot dot 4,08 US$
1.14 %
6.214.124.399 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
25 om MANTRA DAO om 6,30 US$
1.87 %
6.221.376.057 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
26 bch Bitcoin Cash bch 305,97 US$
2.27 %
6.068.426.189 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
27 bgb Bitget Token bgb 4,61 US$
2.24 %
5.529.456.692 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
29 usde Ethena USDe usde 0,999835 US$
-0.029300 %
5.260.166.964 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
30 bsc-usd Binance Bridged USDT (BNB Smart Chain) bsc-usd 0,998776 US$
-0.033510 %
5.178.646.652 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
31 pi Plian pi 0,716808 US$
-1.88 %
4.837.237.434 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
32 hype Supreme Finance hype 13,58 US$
9.13 %
4.532.476.813 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
34 wbt WhiteBIT Token wbt 28,23 US$
0.439390 %
4.069.054.172 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
34 mura Murasaki mura 4,23 US$
-14.24 %
5.007.171.706 US$ CN, 16 Thg 02 2025 09:45
35 xmr Monero xmr 217,34 US$
0.585330 %
4.007.450.278 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
36 uni Uniswap uni 6,06 US$
3.40 %
3.641.388.456 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
37 apt Apricot Finance apt 5,34 US$
1.49 %
3.226.093.343 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
40 near NEAR Protocol near 2,57 US$
-0.152620 %
3.083.222.994 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
41 susds sUSDS susds 1,05 US$
0.080080 %
2.979.721.214 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
42 okb OKB okb 48,25 US$
0.465230 %
2.895.926.669 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
42 ggtkn GG TOKEN ggtkn 0,094242 US$
2.30 %
1.079.854.459 US$ T6, 26 Thg 05 2023 13:05
43 gt GateToken gt 22,52 US$
1.55 %
2.768.337.466 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
44 cro Crypto.com Coin (Cronos) cro 0,099704 US$
-0.672300 %
2.733.624.934 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
45 cbbtc Coinbase Wrapped BTC cbbtc 83.172,00 US$
1.92 %
2.718.764.135 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
46 mnt Mantle mnt 0,786850 US$
1.46 %
2.648.926.506 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
47 icp Internet Computer icp 5,37 US$
1.81 %
2.588.577.210 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
48 edgt Edgecoin edgt 0,998680 US$
-0.095130 %
998.622.129 US$ T6, 26 Thg 05 2023 13:05
48 fdusd First Digital USD fdusd 0,998650 US$
0.303360 %
2.584.424.148 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
49 etc Ethereum Classic etc 16,87 US$
2.44 %
2.550.552.620 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
50 ondo Ondo ondo 0,796507 US$
1.46 %
2.517.403.920 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
51 aave Aave aave 162,11 US$
0.664950 %
2.447.276.112 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
52 tkx Tokenize Xchange tkx 29,60 US$
-1.95 %
2.358.177.980 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
53 susde Ethena Staked USDe susde 1,16 US$
0.333460 %
2.257.033.355 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
54 trump MAGA trump 10,14 US$
-0.516840 %
2.026.173.634 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
55 vet VeChain vet 0,02286334 US$
1.47 %
1.964.586.898 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
55 l1x Layer One X l1x 23,36 US$
454.73 %
3.001.213.794 US$ T5, 23 Thg 01 2025 11:35
56 atom Cosmos atom 4,40 US$
2.05 %
1.948.047.518 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
57 tao Fusotao Protocol tao 228,23 US$
2.05 %
1.947.574.944 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
58 buidl dfohub buidl 1,00 US$
0.000000000000000000 %
1.928.377.350 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:00
59 ena Ethena ena 0,353044 US$
-1.54 %
1.865.185.694 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
60 tia TIA tia 3,13 US$
-2.82 %
1.821.408.072 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
61 fil Filecoin fil 2,81 US$
1.89 %
1.819.831.619 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
62 rndr Render Token rndr 3,48 US$
0.938890 %
1.802.491.861 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
63 lbtc Lightning Bitcoin lbtc 83.277,00 US$
2.10 %
1.770.735.078 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
64 pol Proof Of Liquidity pol 0,204754 US$
0.992130 %
1.764.790.617 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
65 kas Kaspa kas 0,067268 US$
4.15 %
1.743.518.143 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
66 ftn Fasttoken ftn 4,02 US$
0.164920 %
1.725.387.268 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
67 s S s 0,498942 US$
2.82 %
1.584.085.620 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
68 algo Algorand algo 0,182907 US$
2.75 %
1.561.751.857 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
69 arb ARbit arb 0,334936 US$
1.34 %
1.546.757.490 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
69 ftm Fantom ftm 0,701668 US$
-1.66 %
1.966.998.806 US$ T2, 13 Thg 01 2025 01:50
70 kcs KuCoin Token kcs 11,17 US$
0.903080 %
1.399.161.862 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
71 solvbtc Solv Protocol SolvBTC solvbtc 83.114,00 US$
1.72 %
1.303.563.896 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
72 ip Story ip 4,83 US$
-5.18 %
1.248.823.503 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
73 fet Fetch.ai fet 0,471559 US$
0.952000 %
1.228.842.178 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
74 op Optimism op 0,752632 US$
0.922740 %
1.220.309.985 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
74 cheel Cheelee cheel 19,63 US$
-2.34 %
1.115.321.250 US$ T3, 18 Thg 06 2024 10:00
75 jup Jupiter jup 0,433009 US$
-9.85 %
1.207.752.769 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
76 rseth Kelp DAO Restaked ETH rseth 1.913,95 US$
1.96 %
1.130.131.608 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
78 mkr Maker mkr 1.306,50 US$
0.858630 %
1.103.474.229 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
79 nexo Nexo nexo 1,08 US$
2.14 %
1.081.166.318 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
79 ccs CloutContracts ccs 52,46 US$
1481.32 %
621.211.861 US$ CN, 19 Thg 02 2023 01:40
80 xdc XinFin Network xdc 0,067714 US$
1.04 %
1.061.741.209 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
81 move MarketMove move 0,424671 US$
1.31 %
1.042.125.569 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
82 dexe DeXe dexe 18,19 US$
3.84 %
1.039.139.844 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
82 maru marumaruNFT maru 0,276083 US$
9.48 %
550.934.089 US$ T6, 26 Thg 05 2023 13:05
83 stau STAU stau 0,174033 US$
10.99 %
1.740.142.247 US$ T4, 18 Thg 12 2024 10:20
83 bnsol Binance Staked SOL bnsol 131,90 US$
0.191180 %
1.029.630.628 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
84 qnt Quant qnt 69,20 US$
1.43 %
1.005.172.490 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
85 usdt0 USDT0 usdt0 1,00 US$
0.023760 %
977.209.691 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
86 imx Immutable X imx 0,540206 US$
1.62 %
968.840.285 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
87 wld wLitiDAO wld 0,787939 US$
1.81 %
961.332.889 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
88 stx Stacks stx 0,617848 US$
1.58 %
938.762.883 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
90 reth Rocket Pool ETH reth 2.082,46 US$
1.87 %
905.942.458 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
91 bonk Bonk bonk 0,00001160 US$
4.14 %
897.395.026 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
92 usd0 Usual USD usd0 0,997862 US$
0.025950 %
879.838.345 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
93 inj Injective inj 8,87 US$
2.13 %
867.195.554 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
94 grt The Graph grt 0,090157 US$
2.61 %
860.865.312 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
95 sei Sei sei 0,175234 US$
1.35 %
855.557.551 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
96 flr Flare Network flr 0,01397761 US$
2.76 %
853.719.922 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
98 theta THETA theta 0,821401 US$
2.69 %
821.093.157 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20
99 klay Klaytn klay 0,195978 US$
-7.52 %
1.147.693.969 US$ T2, 13 Thg 01 2025 18:00
100 ldo Lido DAO ldo 0,893983 US$
4.74 %
802.680.568 US$ T3, 1 Thg 04 2025 03:20

Giá, biểu đồ, vốn hóa thị trường và tin tức về tiền điện tử

Coinliq cung cấp dữ liệu mở về thị trường tiền điện tử theo thời gian thực với thông tin chi tiết (không phụ thuộc vào vốn hóa thị trường tiền xu) dựa trên dữ liệu từ các sàn giao dịch lớn, cho phép bạn cung cấp các bản tóm tắt và biểu đồ theo thời gian thực với tin tức về tiền điện tử và bitcoin, những phát triển mới nhất về hơn 8000 loại tiền điện tử đồng xu. Bản tóm tắt tin tức của mỗi đồng tiền cho phép bạn theo dõi các xu hướng trên thị trường trong thời gian thực từ những người phản hồi đầu tiên và người dùng Twitter, cho phép bạn đánh giá tình hình thực tế của bất kỳ dự án tiền điện tử nào và được cập nhật 24/7 về các đồng tiền hoặc mã thông báo quan tâm. Tất cả thông tin về một loại tiền điện tử cụ thể đều có sẵn, bao gồm dữ liệu lịch sử và biểu đồ về tiền điện tử từ các giao dịch đầu tiên cho đến thời điểm hiện tại.

Làm cách nào để chúng tôi tính toán giá trị của tiền điện tử?

Giá trị của tiền tệ được tính toán dựa trên dữ liệu nhận được từ các sàn giao dịch tiền điện tử nơi một loại tiền điện tử cụ thể được giao dịch và chúng tôi hình thành giá trị dựa trên các nguồn mở.

Kiểm tra giá tiền điện tử trong thời gian thực

Liên kết trực tiếp và tính toán tỷ giá hối đoái theo thời gian thực cung cấp cho người dùng Coinliq tỷ giá thị trường tiền điện tử, altcoin, token và bitcoin cập nhật theo thời gian thực mà không bị chậm trễ.

Tiền điện tử và Bitcoin (Bitcoin). Bắt đầu từ đâu và kiếm tiền như thế nào?

Sứ mệnh của Coinliq.com là giáo dục về thị trường tiền điện tử và cung cấp thông tin liên quan không chỉ về tỷ giá và dữ liệu lịch sử về tiền điện tử. Trên cổng thông tin, bạn sẽ tìm thấy một blog, bảng chú giải thuật ngữ cũng như tất cả các thông tin và thuật ngữ cần thiết để hiểu rõ hơn về lĩnh vực công nghệ tiền điện tử và chuỗi khối.

Giá tiền điện tử theo vốn hóa thị trường và toàn bộ thị trường tiền điện tử ( Vốn hóa thị trường )

Vốn hóa tiền điện tử hoặc vốn hóa thị trường của một tài sản tiền điện tử là giá trị của tất cả các đồng tiền đang lưu hành tính bằng đô la Mỹ hoặc loại tiền tệ fiat khác. Với sự trợ giúp của vốn hóa thị trường, chúng ta có thể hiểu số tiền (ví dụ: đô la) đang được lưu hành trong một tài sản tiền điện tử cụ thể, do đó, vốn hóa của tiền điện tử càng nhiều thì tài sản tiền điện tử càng có tính thanh khoản và giá trị cao hơn. Điều quan trọng là phải nghiên cứu chi tiết từng dự án tiền điện tử trước khi đầu tư vào nó, vì mỗi dự án đều có lộ trình, kế hoạch, hướng dẫn, đặc điểm kỹ thuật và triển vọng phát triển hơn nữa (nếu có).

Altcoin là gì?

Trong lịch sử, loại tiền điện tử đầu tiên trên thế giới là Bitcoin, dựa trên công nghệ “blockchain”, được bảo vệ bằng mật mã. Altcoin là bất kỳ loại tiền điện tử nào xuất hiện sau bitcoin và tỷ giá của chúng, giống như tỷ giá bitcoin, được gắn với các loại tiền tệ fiat (đô la Mỹ, Euro, v.v.).

Stablecoin là gì và chúng được sử dụng để làm gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có tỷ giá được gắn với tỷ giá của tiền tệ fiat theo tỷ lệ 1:1. Ngược lại với tiền điện tử thông thường, tỷ giá của đồng tiền ổn định cố gắng ổn định liên quan đến giá trị của đồng đô la Mỹ để sử dụng chúng như một loại tiền tương tự (đô la Mỹ, Euro) để sử dụng trong hệ sinh thái blockchain và tiền điện tử. Các loại tiền ổn định phổ biến nhất hiện nay là:

Tìm hiểu chi phí của tiền điện tử trên tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử phổ biến

Tìm hiểu giá trị và tỷ giá của các loại tiền tệ phổ biến nhất cũng như chênh lệch tỷ giá của tiền điện tử trên các sàn giao dịch tiền điện tử phổ biến nhất. Các sàn giao dịch phổ biến nhất trên thế giới hiện nay là Binance, FTX, Coinbase, Kraken, Kucoin, Bitfinex, Huobi Global, Gemini, Gate.io, Bitstamp, ByBit, OKX, Crypto.com Exchange và các sàn giao dịch khác.

Điều gì đáng đầu tư vào ngành công nghiệp tiền điện tử hoặc bitcoin?

Coinliq Resource không phải là cố vấn tài chính về công nghệ blockchain, bitcoin và tiền điện tử. Tất cả thông tin trên cổng thông tin của chúng tôi được cung cấp cho mục đích thông tin và không phải là lời kêu gọi hành động. Trước khi đầu tư, chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính tiền điện tử. Cần cảnh báo rằng thị trường tiền điện tử có xu hướng rất biến động và tỷ giá bitcoin cũng như tiền điện tử liên tục thay đổi theo hướng tích cực hoặc tiêu cực.